ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LONG THÀNH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số:52 /QĐ-UBND | Long Thành, ngày 30 tháng 3 năm 2023 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - UBND huyện (b/c); - TT đảng ủy-TTHĐND- UBND; - MTTQ, các ban nganhfm công chức xã. - Lưu VP. |
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH (Đã ký) Nguyễn Văn Đề |
TT | Mã TTHC | Tên TTHC | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) |
DVC trực tuyến mức độ một phần |
DVC trực tuyến toàn trình |
Phí, lệ phí |
Thời gian giải quyết theo quy định (ngày) |
B.1 | NGÀNH TNMT | (3 TTHC) | |||||
I | Lĩnh vực Đất đai | 1 thủ tục | |||||
1 | 1.003554.000.00.00.H41 | Hòa giải tranh chấp đất đai | QĐ 1645/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 |
x | Không quy định | 45 | |
II | Lĩnh vực Môi trường | 2 thủ tục | |||||
2 | 1.010736.000.00.00.H41 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) | QĐ 1288/QĐ-UBND ngày 24/5/2022 |
x | không quy định |
15 | |
3 | 1.004082.000.00.00.H41 | Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (cấp xã) | QĐ 1288/QĐ-UBND ngày 24/5/2022 |
x | không quy định |
7 | |
B.2 | NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT (8 thủ tục) | ||||||
84 | 1.008004.000.00.00.H41 | Đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ đất trồng lúa sang trồng các cây hàng năm khác hoặc trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản trên đất trồng lúa | 2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021 |
X | Không | 5 | |
5 | 1.003596.000.00.00.H41 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | 2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021 |
X | Không | 15 | |
6 | 2.002163.000.00.00.H41 | Đăng ký kê khai hoạt động chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021 |
X | Không | 7 | |
7 | 2.002162.000.00.00.H41 |
Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021 |
X | Không | 15 | |
8 | 2.002161.000.00.00.H41 | Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021 |
X | Không | 15 | |
9 | 2.001621.000.00.00.H41 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm (đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021 |
X | Không | 7 | |
10 | 1.003446.000.00.00.H41 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021 |
X | Không | 20 | |
11 | 1.003440.000.00.00.H41 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình hướng khẩn xấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021 |
X | Không | 20 | |
B.3 | NGÀNH NỘI VỤ (15 thủ tục) | ||||||
I | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng ( 5 thủ tục) | ||||||
12 | 1.000775.000.00.00.H41 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
13 | 2.000337.000.00.00.H41 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
14 | 2.000337.000.00.00.H41 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích đột xuất | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
15 | 1.000748.000.00.00.H41 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã cho gia đình | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | x | Không | 4 | |
16 | 2.000385.000.00.00.H41 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
II | Lĩnh vực tôn giáo ( 10 thủ tục) | ||||||
17 | 2.000509.000.00.00.H41 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
18 | 1.001028.000.00.00.H41 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
19 | 1.001055.000.00.00.H41 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
20 | 1.001078.000.00.00.H41 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
21 | 1.001085.000.00.00.H41 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
22 | 1.001090.000.00.00.H41 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | x | Không | 4 | |
23 | 1.001098.000.00.00.H41 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
24 | 1.001109.000.00.00.H41 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
25 | 1.001156.000.00.00.H41 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
26 | 1.001167.000.00.00.H41 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | QĐ số 2921/QĐ-UBND ngày 12/8/2021 của UBND tỉnh Nghệ An | X | Không | 4 | |
B.4 | NGÀNH LĐ – TB&XH (15 thủ tục) | ||||||
I | Người có công (1 thủ tục) | ||||||
27 |
1.010833 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ 13/12/2022 | x | không | 5 | |
II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội (7 thủ tục) | ||||||
28 | 2.000355 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn. | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 10 | |
29 | 1.000506 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 7 | |
30 | 1.000489 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 7 | |
31 | 2.000751 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 2 | |
32 | 1.001699 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 8 đến 10 | |
33 | 1.001653 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 5 | |
34 | 2.000751 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 2 | |
III | PHÒNG CHỐNG TỆ NẠN XH (1 thủ tục) | ||||||
35 | 1.010941 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 3 | |
IV | BẢO VỆ CHĂM SÓC TRẺ EM (6 thủ tục) | ||||||
36 | 1.004946 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 12 | |
37 | 1.004944 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 5 | |
38 | 2.001947 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 7 | |
39 | 1.004941 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 15 | |
40 | 2.001944 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 15 | |
41 | 1.001305 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | QĐ 3939/QĐ-UBND ngày 13/12/2022 | x | không | 15 | |
B.5 | NGÀNH TƯ PHÁP (39 thủ tục) | ||||||
I | LĨNH VỰC HỘ TỊCH (19 thủ tục) | ||||||
42 | 1.001193.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 1 | ||
43 | 1.000894.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | Không | 1 | |
44 | 1.000656.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký khai tử | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 10.000/trường hợp đăng ký khai tử quá hạn |
1 | |
45 | 1.001022.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 20.000 | 3 đến 8 | |
46 | 1.000689.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | khai sinh quá hạn: 10.000 nhận cha mẹ con: 20.000 |
3 đến 8 | |
47 | 1.004837.000.00.00.H41 |
Thủ tục đăng ký giám hộ | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | Không | 3 |
|
48 | 1.004845.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | Không | 2 | |
49 | 2.000748.000.00.00.H41 | Thủ tục thay đổi, cải chính hộ tịch cho người dưới 14 tuổi, bổ sung hộ tịch cho công dân Việt Nam cư trú trong nước | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 10.000/Trường hợp bổ sung hộ tịch |
3 đến 6 (1 với bổ sung hộ tịch) |
|
50 | 1.004873.000.00.00.H41 | Thủ tục cấp giấy xác nhận Tình trạng hôn nhân | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 15.000/trường hợp | 3 đến 23 | |
51 | 1.000593.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | Không | 5 | |
52 | 1.003583.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
10.000/Trường hợp đăng ký khai sinh quá hạn |
5 | ||
53 | 1.000419.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
10.000 đồng/hồ sơ đối với trường hợp khai tử không đúng hạn | 5 | ||
54 | 1.004884.000.00.00.H41 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 10.000 | 5 đến 25 | |
55 | 1.004772.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 10.000 | 5 đến 25 | |
56 | 1.004746.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 20.000 | 5 đến 25 | |
57 | 1.005461.000.00.00.H41 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 10.000 | 5 đến 10 | |
58 | 2.000986.000.00.00.H41 | Thủ tục Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | Không | 20 | |
59 | HT_01 | Thủ tục Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 10.000 đối với khai tử quá hạn | 29 | |
60 | 2.000635.000.00.00.H41 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 3292/QĐ-UBND ngày 25/10/2022 |
X | 8.000/bản | 1 | |
II | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC (11 thủ tục) | ||||||
61 | 2.000908.000.00.00.H41 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | không | 1 | |
62 | 2.000815.000.00.00.H41 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính. |
1 | |
63 | 2.001019.000.00.00.H41 | 1. Thủ tục chứng thực di chúc | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 50.000 đồng/di chúc. | 2 | |
64 | 2.000884.000.00.00.H41 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 10.000/ trường hợp | 1 | |
65 | 2.000913.000.00.00.H41 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 30.000/hợp đồng, giao dịch | 1 | |
66 | 2.000927.000.00.00.H41 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch | 1 | |
67 | 2.000942.000.00.00.H41 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính. |
1 |
|
68 | 2.001016.000.00.00.H41 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 50.000/văn bản | 2 | |
69 | 2.001035.000.00.00.H41 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 50.000/hợp đồng, giao dịch | 2 | |
70 | 2.001406.000.00.00.H41 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 50.000/văn bản | 2 | |
71 | 2.001009.000.00.00.H41 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | 50.000/văn bản | 2 | |
III. | LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC ( 1 thủ tục) | ||||||
72 | 2.002165.000.00.00.H41 | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | không | 34 đến 54 (Có thể kéo dài thêm 25n) |
|
IV | LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI (2 thủ tục) | ||||||
73 | 2.001263.000.00.00.H41 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | Mức thu lệ phí: theo quy định của Luật nuôi con nuôi và các văn bản hướng dẫn khác | 30 | |
74 | 2.001255.000.00.00.H41 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | Không | 5 | |
V | LĨNH VỰC HÒA GIẢI Ở CƠ SỞ (4 thủ tục) | ||||||
75 | 2.000373.000.00.00.H41 | Thủ tục Công nhận hòa giải viên | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | Không | 5 | |
76 | 2.000333.000.00.00.H41 | Thủ tục Công nhận tổ trưởng Tổ hòa giải | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | Không | 5 | |
77 | 2.000930.000.00.00.H41 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | Không | 5 | |
78 | 2.002080.000.00.00.H41 | Thủ tục thanh toán thù lao cho Hòa giải viên | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | Không | 5 | |
VI | LĨNH VỰC PHỔ BIẾN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT (2 thủ tục) | ||||||
79 | 2.001457.000.00.00.H41 | Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | Không | 5 | |
80 | 2.001449.000.00.00.H41 | Thủ tục Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | QĐ số 3729/QĐ-UBND ngày 11/10/2021 |
X | Không | 3 | |
B.6 | NGÀNH VĂN HÓA (7 thủ tục) | ||||||
I | LĨNH VỰC VĂN HÓA (3 thủ tục) | ||||||
81 | 1.003622.000.00.00.H41 |
Thông báo tổ chức lễ hội | Quyết định số 3694/QĐ-UBND ngày 08/10/2021 | x | không | 15 | |
82 | 1.000954.000.00.00.H41 | Xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | Quyết định số 3694/QĐ-UBND ngày 08/10/2021 | x | không | 5 | |
83 | 1.001120.000.00.00.H41 | Thủ tục xét tặng giấy khen Gia đình văn hóa | Quyết định số 3694/QĐ ngày 08/10/2021 | x | Không | 5 | |
II | LĨNH VỰC THƯ VIỆN (3 thủ tục) | ||||||
84 | 1.008901.000.00.00.H41 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Quyết định số 3694/QĐ-UBND ngày 08/10/2021 | x | không | 15 | |
85 | 1.008902.000.00.00.H41 |
Thông báo sáp nhập, hợp nhất , chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Quyết định số 3694/QĐ-UBND ngày 08/10/2021 | x | không | 15 | |
86 |
1.008903.000.00.00.H41 | Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Quyết định số 3694/QĐ-UBND ngày 08/10/2021 | x | không | 15 | |
III | LĨNH VỰC THỂ DỤC THỂ THAO (1 thủ tục) | ||||||
87 | 2.000794.000.00.00.H41 | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Quyết định số 3694/QĐ-UBND ngày 08/10/2021 | x | không | 7 | |
B.7 | NGÀNH Y TẾ (4 thủ tục) | ||||||
I | LĨNH VỰC DÂN SỐ VÀ KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH (4 thủ tục) | ||||||
88 | 1.003564.000.00.00.H41. | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | 4912/QĐ-UBND ngày 05/11/2018 | x | 0 | 2 | |
89 | 1.002192.000.00.00.H41. | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ | 4912/QĐ-UBND ngày 05/11/2018 | x | 0 | 3 | |
90 | 1.002150.000.00.00.H41 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 4912/QĐ-UBND ngày 05/11/2018 | x | 0 | 3 | |
91 | 1.003943.000.00.00.H41. | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | 4912/QĐ-UBND ngày 05/11/2018 | x | 0 | Trước khi trẻ rời cơ sở khám chữa bệnh | |
B.8 | NGÀNH GIÁO DỤC (5 thủ tục) | ||||||
LĨNH VỰC GD&ĐT THUỘC HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC DÂN VÀ CƠ SỞ GIÁO DỤC KHÁC | |||||||
92 | 1.004441.000.00.00.H41 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 3514/QĐ-UBND ngày 27/9/2021 | X | Không | 10 | |
93 | 1.004492.000.00.00.H41 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 3514/QĐ-UBND ngày 27/9/2021 | X | Không | 20 | |
94 | 1.004443.000.00.00.H41 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 3514/QĐ-UBND ngày 27/9/2021 | X | Không | 20 | |
95 | 1.004485.000.00.00.H41 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 3514/QĐ-UBND ngày 27/9/2021 | X | Không | 20 | |
96 | 2.001810.000.00.00.H41 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 3514/QĐ-UBND ngày 27/9/2021 | X | Không | 20 | |
B9 | NGÀNH THANH TRA (4 thủ tục) | ||||||
LĨNH VỰC TIẾP CÔNG DÂN (1 thủ tục) | |||||||
97 | Tiếp công dân tại cấp xã | 2301/QĐ-UBND ngày 05/8/2022 | x | Không | 10 ngày | ||
LĨNH VỰC XỬ LÍ ĐƠN (1 thủ tục) | |||||||
98 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2301/QĐ-UBND ngày 05/8/2022 | x | Không | 10 ngày | ||
LĨNH VỰC GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI - TỐ CÁO (2 thủ tục) | |||||||
99 | 1.005460.000.00.00.H41 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 3089/QĐ-UBND ngày 12/9/2021 | x | Không | 30 ngày, gia hạn tối đa 90 ngày | |
100 | 2.002409.000.00.00.H41 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 3251/QĐ-UBND ngày 6/9/2021 | x | Không | 30 - 45 ngày, vùng sâu, vùng xa 45 đến 60 ngày |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn